Có 1 kết quả:
安全期 ān quán qī ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) safe period
(2) safe days of a woman's menstrual cycle (low risk of conception)
(2) safe days of a woman's menstrual cycle (low risk of conception)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0